--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diapheromera femorata
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diapheromera femorata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diapheromera femorata
+ Noun
giống diapheromera
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
diapheromera
Diapheromera femorata
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
diapheromera femorata
:
giống diapheromera
+
dẫn
:
to conduct; to guide; to escort to leaddẫn đườngto lead the way
+
câu kết
:
To collude, to join hands, to be in league
+
enumeration
:
sự đếm; sự kể; sự liệt kê
+
retriever
:
người thu nhặt (cái gì)